Characters remaining: 500/500
Translation

thần tình

Academic
Friendly

Từ "thần tình" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những điều, những trạng thái, hay những tài năng sự xuất sắc, tinh tế đến mức khó có thể diễn tả hay giải thích một cách rõ ràng. thường mang ý nghĩa khen ngợi, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với một món đồ nghệ thuật, một hành động, hay một sự việc nào đó.

Định nghĩa:
  • Thần tình: Tài năng hoặc nét đẹp đến mức không thể diễn tả, thể hiện sự hoàn mỹ, tinh tế.
dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật: "Bức tranh này thật sự nét vẽ thần tình, khiến người xem không thể rời mắt."
  2. Trong cuộc sống: "Cách ấy nói chuyện thật thần tình, ai cũng bị thu hút cảm thấy gần gũi."
  3. Trong âm nhạc: "Giọng hát của anh ấy mang một sức hút thần tình, khiến khán giả say đắm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nét diễn xuất của ấy trong vở kịch thật thần tình, làm cho nhân vật trở nên sống động hơn bao giờ hết."
  • "Thần tình trong từng câu thơ của nhà thơ nổi tiếng đã chạm đến trái tim của nhiều người."
Biến thể của từ:
  • Thần thánh: Mang nghĩa thiêng liêng, cao quý, nhưng không hoàn toàn giống với "thần tình".
  • Tình: Trong một số ngữ cảnh, "tình" có thể chỉ cảm xúc, tình yêu, nhưng không mang nghĩa tinh tế xuất sắc như "thần tình".
Từ gần giống:
  • Tài tình: Cũng chỉ sự xuất sắc, nhưng thường chỉ về khả năng nghệ thuật, kỹ năng một cách trực tiếp hơn.
  • Tinh tế: Chỉ sự nhạy cảm, khéo léo trong cách thể hiện, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa cao siêu như "thần tình".
Từ đồng nghĩa:
  • Xuất sắc: Chỉ sự nổi bật, vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.
  • Vượt trội: Chỉ sự khác biệt rõ ràng so với những cái khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng "thần tình," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật cảm xúc, hơn trong các tình huống hàng ngày bình thường. Việc sử dụng từ này không chỉ thể hiện sự khen ngợi còn cho thấy sự đánh giá cao về cái đẹp tài năng.

  1. t. Tài tình tới mức không thể giải thích nổi. Nét vẽ thần tình. Thật thần tình.

Similar Spellings

Words Containing "thần tình"

Comments and discussion on the word "thần tình"